--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói thầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói thầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói thầm
+
Whisper, speak under one's breath
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói thầm"
Những từ có chứa
"nói thầm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
outspoke
speak
spoken
spake
talk
say
said
same
stage whisper
more...
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
nói thầm
:
Whisper, speak under one's breath
+
thú
:
pleasure, interest animal, beast, mammal